Characters remaining: 500/500
Translation

pocket veto

/'pɔkit'vi:tou/
Academic
Friendly

Từ "pocket veto" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt Hoa Kỳ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ một số thông tin liên quan khác.

Giải thích từ "pocket veto":

Pocket veto (tạm dịch: "sự phủ quyết ngầm") một cách thức một tổng thống hoặc một nhà lãnh đạo có thể từ chối một dự luật không cần phải đưa ra một tuyên bố chính thức về việc phủ quyết . Điều này xảy ra khi tổng thống không dự luật trong vòng 10 ngày làm việc (trừ khi kỳ nghỉ) Quốc hội không còn hoạt động. Khi đó, dự luật sẽ tự động không hiệu lực không cần phải một quyết định rõ ràng từ tổng thống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The president used a pocket veto to prevent the bill from becoming law."
    • (Tổng thống đã sử dụng quyền phủ quyết ngầm để ngăn chặn dự luật trở thành luật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "By employing a pocket veto, the president avoided the political backlash that might have arisen from a direct veto of the controversial legislation."
    • (Bằng cách sử dụng quyền phủ quyết ngầm, tổng thống đã tránh được phản ứng chính trị có thể phát sinh từ việc phủ quyết trực tiếp dự luật gây tranh cãi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Veto: Đây thuật ngữ chung để chỉ việc từ chối thông qua một dự luật. "Pocket veto" một hình thức cụ thể của "veto".
  • Line-item veto: quyền của một nhà lãnh đạo được phép bác bỏ một phần cụ thể trong một dự luật không cần phải phủ quyết toàn bộ dự luật đó.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Veto power: Quyền phủ quyết, đề cập đến khả năng của một nhà lãnh đạo để từ chối thông qua một dự luật.
  • Executive veto: Phủ quyết của chính quyền, thường liên quan đến quyền lực của tổng thống hoặc thống đốc bang.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "pocket veto", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ như:

Kết luận:

Từ "pocket veto" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực chính trị, giúp người học hiểu hơn về cách thức hoạt động của các quy trình lập pháp ở Mỹ.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự luật không , cho đến khi hết nhiệm kỳ)

Comments and discussion on the word "pocket veto"